Tiếng Anh

sửa
 
brass

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

brass /ˈbræs/

  1. Đồng thau.
  2. Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắcmộ.
  3. (The brass) (âm nhạc) kèn đồng.
  4. (Từ lóng) Sự liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược.
  5. (Từ lóng) Tiền bạc.
  6. (Kỹ thuật) Cái lót trục, ống lót.

Tính từ

sửa

brass /ˈbræs/

  1. Bằng đồng thau.

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

brass /ˈbræs/

  1. (Từ lóng) Thanh toán, trả hết.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa