bond
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːnd/
Hoa Kỳ | [ˈbɑːnd] |
Danh từ
sửabond /ˈbɑːnd/
- Dây đai, dây buộc; (Nghĩa bóng) mối quan hệ, mối ràng buộc.
- Giao kèo, khế ước, lời cam kết.
- to enter in to a bond to — ký giao kèo, cam kết (làm gì)
- (Tài chính) Trái phiếu, trái khoán, công trái.
- (Số nhiều) Gông cùm, xiềng xích, sự tù tội.
- in bonds — bị gông cùm, bị giam cầm
- Sự gửi vào kho.
- in bond — gửi vào kho (hàng hoá)
- to take goods out of bond — lấy hàng ở kho ra
- (Vật lý học) Sự liên kết.
- atomic bond — liên kết nguyên tử
- (Kiến trúc) Kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững).
Ngoại động từ
sửabond ngoại động từ /ˈbɑːnd/
Chia động từ
sửabond
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bond | |||||
Phân từ hiện tại | bonding | |||||
Phân từ quá khứ | bonded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bond | bond hoặc bondest¹ | bonds hoặc bondeth¹ | bond | bond | bond |
Quá khứ | bonded | bonded hoặc bondedst¹ | bonded | bonded | bonded | bonded |
Tương lai | will/shall² bond | will/shall bond hoặc wilt/shalt¹ bond | will/shall bond | will/shall bond | will/shall bond | will/shall bond |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bond | bond hoặc bondest¹ | bond | bond | bond | bond |
Quá khứ | bonded | bonded | bonded | bonded | bonded | bonded |
Tương lai | were to bond hoặc should bond | were to bond hoặc should bond | were to bond hoặc should bond | were to bond hoặc should bond | were to bond hoặc should bond | were to bond hoặc should bond |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bond | — | let’s bond | bond | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)