Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tù tội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tṳ
˨˩
to̰ʔj
˨˩
tu
˧˧
to̰j
˨˨
tu
˨˩
toj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tu
˧˧
toj
˨˨
tu
˧˧
to̰j
˨˨
Động từ
sửa
tù tội
Ở
tù
, về
mặt
chịu
khổ cực
(nói khái quát)
Thoát cảnh
tù tội
.
Đồng nghĩa
sửa
tù đày
Tham khảo
sửa
Tù tội,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam