Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gông cùm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣəwŋ
˧˧
kṳm
˨˩
ɣəwŋ
˧˥
kum
˧˧
ɣəwŋ
˧˧
kum
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəwŋ
˧˥
kum
˧˧
ɣəwŋ
˧˥˧
kum
˧˧
Danh từ
sửa
gông cùm
Dụng cụ
hình phạt
thời xưa
.
Động từ
sửa
gông cùm
Làm cho
mất
tự do
.
Tham khảo
sửa
"
gông cùm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)