Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kết án
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ket
˧˥
aːn
˧˥
kḛt
˩˧
a̰ːŋ
˩˧
kəːt
˧˥
aːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ket
˩˩
aːn
˩˩
kḛt
˩˧
a̰ːn
˩˧
Động từ
sửa
kết án
(
Toà án
)
Định tội
và
tuyên bố
hình phạt
.
Bị
kết án
tù.
Tham khảo
sửa
"
kết án
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)