tù
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tṳ˨˩ | tu˧˧ | tu˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tu˧˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “tù”
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
tù
- Người có tội bị giam cầm.
- Giải tù đi làm.
- Nơi giam giữ những người vi phạm pháp luật.
- Nhà tù Phú Quốc
- Nói nước không lưu thông được ra ngoài.
- Ao tù.
- ,.
- Nước tù.
- (Toán học) .
Tính từSửa đổi
tù
- Bị giam cầm ở một nơi vì phạm tội.
- Án một năm tù.
- Nói một góc lớn hơn một góc vuông và nhỏ hơn một góc bẹt.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)