anchor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæŋ.kɜː/
Hoa Kỳ | [ˈæŋ.kɜː] |
Danh từ
sửaanchor /ˈæŋ.kɜː/
- (Hàng hải) Cái neo, mỏ neo.
- to cast anchor; to drop anchor — thả neo
- to weigh anchor — nhổ neo
- to bring a ship to anchor — dừng tàu và thả neo
- (Kỹ thuật) Neo sắt, mấu neo.
- (Nghĩa bóng) Nguồn tin cậy, nơi nương tựa.
Thành ngữ
sửa- to be (lie, ride) at anchor:
- to come to [an] anchor:
- to lay (have) an anchor to windward:
- (Nghĩa bóng) Có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu.
- to swallow the anchor:
Ngoại động từ
sửaanchor ngoại động từ /ˈæŋ.kɜː/
- (Hàng hải) Neo (tàu) lại.
- Néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt).
- to anchor a tent to the ground — néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt
- (Nghĩa bóng) Níu chặt, bám chặt.
- to anchor one's hope in (on)... — đặt hy vọng vào...
Chia động từ
sửaanchor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to anchor | |||||
Phân từ hiện tại | anchoring | |||||
Phân từ quá khứ | anchored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | anchor | anchor hoặc anchorest¹ | anchors hoặc anchoreth¹ | anchor | anchor | anchor |
Quá khứ | anchored | anchored hoặc anchoredst¹ | anchored | anchored | anchored | anchored |
Tương lai | will/shall² anchor | will/shall anchor hoặc wilt/shalt¹ anchor | will/shall anchor | will/shall anchor | will/shall anchor | will/shall anchor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | anchor | anchor hoặc anchorest¹ | anchor | anchor | anchor | anchor |
Quá khứ | anchored | anchored | anchored | anchored | anchored | anchored |
Tương lai | were to anchor hoặc should anchor | were to anchor hoặc should anchor | were to anchor hoặc should anchor | were to anchor hoặc should anchor | were to anchor hoặc should anchor | were to anchor hoặc should anchor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | anchor | — | let’s anchor | anchor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaanchor nội động từ /ˈæŋ.kɜː/
Chia động từ
sửaanchor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to anchor | |||||
Phân từ hiện tại | anchoring | |||||
Phân từ quá khứ | anchored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | anchor | anchor hoặc anchorest¹ | anchors hoặc anchoreth¹ | anchor | anchor | anchor |
Quá khứ | anchored | anchored hoặc anchoredst¹ | anchored | anchored | anchored | anchored |
Tương lai | will/shall² anchor | will/shall anchor hoặc wilt/shalt¹ anchor | will/shall anchor | will/shall anchor | will/shall anchor | will/shall anchor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | anchor | anchor hoặc anchorest¹ | anchor | anchor | anchor | anchor |
Quá khứ | anchored | anchored | anchored | anchored | anchored | anchored |
Tương lai | were to anchor hoặc should anchor | were to anchor hoặc should anchor | were to anchor hoặc should anchor | were to anchor hoặc should anchor | were to anchor hoặc should anchor | were to anchor hoặc should anchor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | anchor | — | let’s anchor | anchor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "anchor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)