Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæŋ.kɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

anchor /ˈæŋ.kɜː/

  1. (Hàng hải) Cái neo, mỏ neo.
    to cast anchor; to drop anchor — thả neo
    to weigh anchor — nhổ neo
    to bring a ship to anchor — dừng tàu và thả neo
  2. (Kỹ thuật) Neo sắt, mấu neo.
  3. (Nghĩa bóng) Nguồn tin cậy, nơi nương tựa.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

anchor ngoại động từ /ˈæŋ.kɜː/

  1. (Hàng hải) Neo (tàu) lại.
  2. Néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt).
    to anchor a tent to the ground — néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt
  3. (Nghĩa bóng) Níu chặt, bám chặt.
    to anchor one's hope in (on)... — đặt hy vọng vào...

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

anchor nội động từ /ˈæŋ.kɜː/

  1. (Hàng hải) Bỏ neo, thả neo.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa