Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæŋ.kɜːd/

Động từ sửa

anchored

  1. Quá khứphân từ quá khứ của anchor

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

anchored /ˈæŋ.kɜːd/

  1. Đậu, tả neo.
  2. Hình mỏ neo.

Tham khảo sửa