tai nạn
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːj˧˧ na̰ːʔn˨˩ | taːj˧˥ na̰ːŋ˨˨ | taːj˧˧ naːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˧˥ naːn˨˨ | taːj˧˥ na̰ːn˨˨ | taːj˧˥˧ na̰ːn˨˨ |
Danh từ
sửa- Sự việc không may, xảy ra bất ngờ, gây thiệt hại cho người và tài sản.
- Tai nạn ô-tô đâm vào tàu điện.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tai nạn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)