Tiếng Bih

sửa

Danh từ

sửa

wa

  1. chú, bác.

Tham khảo

sửa
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Giẻ

sửa

Danh từ

sửa

wa

  1. vượn.

Tham khảo

sửa
  • Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.

Tiếng K'Ho

sửa

Danh từ

sửa

wa

  1. bác.

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

wa

  1. bia.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Mường

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /waː¹/, [waː¹ ~ βaː¹]

Danh từ

sửa

wa

  1. hoa.