মুক্তা
Tiếng Bengal
sửaCách viết khác
sửa- মুক্তো (muktō)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Phạn मुक्ता (muktā).[1]
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaমুক্তা (mukta)
Đồng nghĩa
sửa- মোতি (mōti)
Tham khảo
sửa- ▲ 1,0 1,1 Haughton, Graves C. (1833) “মুক্তা”, trong A Dictionary, Bengálí and Sanskrit, Explained in English, and Adapted for Students of Either Language[1], London: J. L. Cox & Son, tr. 2289