Tiếng Assam sửa

 
মেকুৰী পোৱালিৰ সৈতে সিহঁতৰ মায়েক। (những con mèo con với mẹ của chúng).

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma/, /maː/

Danh từ sửa

মা

  1. Mẹ, .

Đồng nghĩa sửa