Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
con thoi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔn
˧˧
tʰɔj
˧˧
kɔŋ
˧˥
tʰɔj
˧˥
kɔŋ
˧˧
tʰɔj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔn
˧˥
tʰɔj
˧˥
kɔn
˧˥˧
tʰɔj
˧˥˧
Danh từ
sửa
con thoi
(
công nghệ may
)
thoi
trong
khung cửi
hoặc
máy
dệt
.
Tiếng
con thoi
dệt vải.
Tính từ
sửa
con thoi
Sự
hoạt động
nhanh
và
qua lại
nhiều
lần
.
Đi lại như
con thoi
.
Tham khảo
sửa
Con thoi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam