Tiếng Mông Cổ

sửa
 
𑩴 U+11A74, 𑩴
SOYOMBO LETTER MA
𑩳
[U+11A73]
Soyombo 𑩵
[U+11A75]

Chữ cái

sửa

𑩴

  1. Chữ cái ma trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

sửa