Chữ Hebrew

sửa
 
ח U+05D7, ח
HEBREW LETTER HET
ז
[U+05D6]
Hebrew ט
[U+05D8]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

ח (h)

  1. Het: Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ז⁩ và trước ט.

Tiếng Aram

sửa
Hebrew ח
Aram 𐡇‎
Syria ܚ
Palmyrene 𐡧
Nabata 𐢊
Phoenicia 𐤇‎
Manda
Samari
Hatran 𐣧

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
    חדḥadsố một

Ký tự số

sửa

ח ()

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח ()

  1. Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái.
    אחלʔaḥallagiáng xuống

Ký tự số

sửa

ח ()

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח (x)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
    ליכן חלאץ כן סארא אז שריר
    likin xalâts kun mârâ ez šerire
    mà cứu chúng con khỏi điều ác! (Kinh Lạy Cha)

Ký tự số

sửa

ח (x)

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bukhara

sửa
Kirin Һ һ
Hebrew ח
Latinh
Ả Rập ح‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח (ḥ/h)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.

Ký tự số

sửa

ח (ḥ/h)

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Do Thái

sửa
 
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ħ], [χ] (âm vị)
  • IPA(ghi chú): /χet/ (tên chữ cái)
  • (tập tin)
  • Đồng âm:
    • (chữ cái khi dùng): כ
    • (tên chữ cái): חֵת

Chữ cái

sửa

ח (kh)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew.
    ריחןhúng tây

Ký tự số

sửa

ח (kh)

  1. Số 8.

Thán từ

sửa

ח (khá)

  1. ha: Biểu thị cho tiếng cười

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Domari

sửa
Latinh
Hebrew ח
Ả Rập ح

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח ()

  1. Chữ cái thứ 13 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
    חאַשתּaštsố tám

Ký tự số

sửa

ח ()

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Knaan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח (ǩ)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.

Ký tự số

sửa

ח (ǩ)

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew ח
Latinh H h

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח (h)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
    חכםharamrabbi

Ký tự số

sửa

ח (h)

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Lishana Deni

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח ()

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
    מסחףmasḥafsách

Ký tự số

sửa

ח ()

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mozarab

sửa
Ả Rập ح‎ (ḥ‎)
Hebrew ח
Latinh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח ()

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.

Ký tự số

sửa

ח ()

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tat-Do Thái

sửa
Latinh Ħ ћ
Kirin Хь (Ħ) хь (ħ)
Hebrew ח

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח (ħ)

  1. Chữ cái Hebrew thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
    חאלאָבħəlovthảm

Ký tự số

sửa

ח (ħ)

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.

Ký tự số

sửa

ח ()

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập خ (x)
Hebrew ח

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח (x)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.

Ký tự số

sửa

ח (x)

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ý-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח (kh)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.

Ký tự số

sửa

ח (kh)

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yevan

sửa
Hebrew ח
Hy Lạp Χ χ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח (kh)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.

Ký tự số

sửa

ח (kh)

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yiddish

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ח (kh)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
    חןkhnân điển

Ký tự số

sửa

ח (kh)

  1. Số 8.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 738