Chữ Hebrew

sửa
 
ד U+05D3, ד
HEBREW LETTER DALET
ג
[U+05D2]
Hebrew ה
[U+05D4]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

ד (d)

  1. Dalet: Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ג và trước ה.

Tiếng Aram

sửa
Hebrew ד
Aram 𐡃
Syria ܕ
Palmyrene 𐡣
Nabata 𐢅
Phoenicia 𐤃‎
Manda
Samari
Hatran 𐣣

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
    חדḥadsố một

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái.
    דכׄלdaḵalatới, vào

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
    ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
    Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
    Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bukhara

sửa
Kirin Д д
Hebrew ד
Latinh D d
Ả Rập د‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Do Thái

sửa
 
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew.
    דתdttôn giáo

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Domari

sửa
Latinh D d
Hebrew ד
Ả Rập د

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
    דֶּזdezsố mười

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin Д (D) д (d)
Latinh D d
Hebrew ד

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim.
    יִילְדִיזyīldīzngôi sao

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Knaan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
    לודlodmưa đá

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew ד
Latinh D d
Kirin Д д

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
    דיdecủa, từ

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Lishana Deni

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
    לשנא דניlišānā denītiếng Lishana Deni

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Lishanid Noshan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishanid Noshan.
    לשניד נשןlišānîd nošāntiếng Lishanid Noshan

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mozarab

sửa
Ả Rập د (d)
Hebrew ד
Latinh D d

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Latinh . Đối chiếu tiếng Bồ Đào Nha de.

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
    דשdtừ khi

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Giới từ

sửa

ד (d)

  1. Của.
    ~1100, “phần 3”, trong Kharja H1:דשת אלזמאןd(của) thời này
  2. Từ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tat-Do Thái

sửa
Latinh D d
Kirin Д (D) д (d)
Hebrew ד

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái Hebrew thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
    כאוּדאָxudoChúa

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập د (d)
Hebrew ד

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
    אורדו יהודיתūrdū yehūdīttiếng Do Thái-Urdu

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ý-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
    דִיdingày

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yevan

sửa
Hebrew ד
Hy Lạp Δ δ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
    אַנַשְׁטָא פּוֹרֶבְגוּ פְּרוֹשׁ נִנְוֶה טִין בּוֹלִי טִין מֶגָלי יאָלָלִישֶידִֿקֶ אִיפִּי אַפְטִין אוֹטִי אֶנֶבִין קָקִיאָהאִי אַפְטִין אֶנוֹפִּיאוֹמוּ
    Ngươi khá chổi dậy! Hãy đi đến thành lớn Ni-ni-ve, và kêu-la nghịch cùng nó; vì tội-ác chúng nó đã lên thấu trước mặt ta. (Giô-na 1:1)

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yiddish

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ד (d)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
    ייִדישyidyshtiếng Yiddish

Ký tự số

sửa

ד (d)

  1. Số 4.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 112