Xem thêm: פֿ׳, פ׳, פּ

Chữ Hebrew

sửa
 
ף U+05E3, ף
HEBREW LETTER FINAL PE
ע
[U+05E2]
Hebrew פ
[U+05E4]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

ף (p, f)

  1. Dạng cuối của chữ פ.

Tiếng Ba Tư-Do Thái

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ף (f)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew פ tiếng Ba Tư-Do Thái.
    אָלֶףaleftên chữ alef א

Xem thêm

sửa

Tiếng Do Thái

sửa
 
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ף (p, f)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew פ
    אֲגַףagáfcăn hộ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ף”, Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language, 2023

Tiếng Karaim

sửa
Kirin Ф (F) ф (f)
Latinh F f
Hebrew ף פ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ף (f)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew פ tiếng Kraim.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew ף פ
Latinh P p
Kirin П (P) п (p)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ף (p)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew פ tiếng Ladino.
    סאראףsarafngười đổi tiền

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập
Hebrew ף

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ף (p)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew פ phương ngữ Do Thái-Urdu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yevan

sửa
Hebrew ף פ
Hy Lạp Π π

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ף (pe)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew פ tiếng Yevan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yiddish

sửa
 
Wikipedia tiếng Yiddish có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ף (p)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew פ tiếng Yiddish.
    אויףoyftại, trên,

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 231