Xem thêm:פֿ׳⁩, ⁧פ׳⁩, ⁧ף,פּ

Chữ Hebrew sửa

 
פ U+05E4, פ
HEBREW LETTER PE
ף
[U+05E3]
Hebrew ץ
[U+05E5]

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

פ (p, f)

  1. Pe: Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ע và trước צ.

Cách viết khác sửa

  1. Dạng đứng cuối: ף

Tiếng Ba Tư-Do Thái sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

פ (f)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
    פארסיfarsitiếng Ba Tư-Do Thái

Số từ sửa

פ (cần chuyển tự) (f)

  1. Số 80.

Xem thêm sửa

Tiếng Do Thái sửa

 
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

פ (p, f)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Hebrew.
    כרפסkarpásmái nhà

Số từ sửa

פ (f)

  1. Số 80.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. פ”, Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language, 2023

Tiếng Karaim sửa

Kirin Ф (F) ф (f)
Latinh F f
Hebrew פ ף

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

פ (f)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Kraim.

Xem thêm sửa

Tiếng Urdu sửa

Ả Rập پ
Hebrew פ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

פ (p)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
    פַתַּרpattʰarđá

Xem thêm sửa

Tiếng Yevan sửa

Hebrew פ ף
Hy Lạp Π π

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

פ (pe)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
    פַטִירpatircha, bố

Số từ sửa

פ (pe)

  1. Số 80.

Xem thêm sửa

Tiếng Yiddish sửa

 
Wikipedia tiếng Yiddish có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

פ (p)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Yiddish.
    פילpylnhiều

Xem thêm sửa

Ký tự số sửa

פ (p)

  1. Số 80.

Tham khảo sửa

  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 231