פ
Chữ Hebrew
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: p/f
Mô tả
sửaפ (p, f)
Cách viết khác
sửa- Dạng đứng cuối: ף
Tiếng Ba Tư-Do Thái
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaפ (f)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
- פארסי ― farsi ― tiếng Ba Tư-Do Thái
Số từ
sửaפ (cần chuyển tự) (f)
Xem thêm
sửaTiếng Do Thái
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: p/f
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaפ (p, f)
Số từ
sửaפ (f)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Hebrew) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tham khảo
sửa- “פ”, Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language, 2023
Tiếng Karaim
sửaKirin | Ф (F) ф (f) |
---|---|
Latinh | F f |
Hebrew | פ ף |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaפ (f)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Kraim.
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaẢ Rập | پ (p) |
---|---|
Hebrew | פ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /p/
Chữ cái
sửaפ (p)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
- פַתַּר ― pattʰar ― đá
Xem thêm
sửaTiếng Yevan
sửaHebrew | פ ף |
---|---|
Hy Lạp | Π π |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaפ (pe)
Số từ
sửaפ (pe)
Xem thêm
sửaTiếng Yiddish
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaפ (p)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Yiddish.
- פיל ― pyl ― nhiều
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ פ, ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Ký tự số
sửaפ (p)
Tham khảo
sửa- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 231