Tiếng Anh sửa

 
lamed

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈleɪmd/

Động từ sửa

lamed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của lame

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

lamed /ˈleɪmd/

  1. Chữ cái thứ 12 trong tự mẫu Hebrơ (Do Thái).

Tham khảo sửa