lamed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈleɪmd/
Động từ
sửalamed
Chia động từ
sửalame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lame | |||||
Phân từ hiện tại | laming | |||||
Phân từ quá khứ | lamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lame | lame hoặc lamest¹ | lames hoặc lameth¹ | lame | lame | lame |
Quá khứ | lamed | lamed hoặc lamedst¹ | lamed | lamed | lamed | lamed |
Tương lai | will/shall² lame | will/shall lame hoặc wilt/shalt¹ lame | will/shall lame | will/shall lame | will/shall lame | will/shall lame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lame | lame hoặc lamest¹ | lame | lame | lame | lame |
Quá khứ | lamed | lamed | lamed | lamed | lamed | lamed |
Tương lai | were to lame hoặc should lame | were to lame hoặc should lame | were to lame hoặc should lame | were to lame hoặc should lame | were to lame hoặc should lame | were to lame hoặc should lame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lame | — | let’s lame | lame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửalamed /ˈleɪmd/
Tham khảo
sửa- "lamed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)