ה
Chữ Hebrew
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaה (h)
Tiếng Aram
sửaHebrew | ה |
---|---|
Aram | 𐡄 |
Syria | ܗ |
Palmyrene | 𐡤 |
Nabata | 𐢇 |
Phoenicia | 𐤄 |
Manda | ࡄ |
Samari | ࠄ |
Hatran | 𐣤 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập-Do Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư-Do Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
- ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
- Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
- Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Bukhara
sửaKirin | Ҳ ҳ |
---|---|
Hebrew | ה |
Latinh | H h |
Ả Rập | ح |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Do Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Hebrew) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tham khảo
sửa- Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023
Tiếng Domari
sửaLatinh | H h |
---|---|
Hebrew | ה |
Ả Rập | ﮬ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Hulaulá
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Hulaulá.
- יהודיותא ― hûla'ûlā ― tiếng Hulaulá
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Karaim
sửaKirin | Х (H) х (h) |
---|---|
Latinh | H h |
Hebrew | ה |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Knaan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Ladino
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (a/e)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
- הלכה ― alaha ― luật halakha
Ký tự số
sửaה
Xem thêm
sửaTiếng Lishana Deni
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
- אֶלְהׇא ― ʾelha ― Thiên Chúa
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Lishanid Noshan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishanid Noshan.
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Mozarab
sửaẢ Rập | ه (h) |
---|---|
Hebrew | ה |
Latinh | H h |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
- ממה ― mm ― mẹ
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái
sửaLatinh | H h |
---|---|
Kirin | Гь (H) гь (h) |
Hebrew | ה |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái Hebrew thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
- האָבאָ ― hovo ― không khí
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 8 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaẢ Rập | ح (h) |
---|---|
Hebrew | ה |
Cách phát âm
sửa- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɦ/
Chữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
- אורדו יהודית ― ūrdū yehūdīt ― tiếng Do Thái-Urdu
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Ý-Do Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
- דַה ― dah ― từ (nơi)
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Yevan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
- ננוה ― nin've ― Nineveh
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửaTiếng Yiddish
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaה (h)
Ký tự số
sửaה (h)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
sửa- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 122