Tiếng Yiddish

sửa
 
לייביכע.

Từ nguyên

sửa

Từ ־יכע (“hậu tố tạo tên người và động vật giống cái”) + לייב (“sư tử”).

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛjbixɛ/, [ˈlɛɪ̯bɪxə]

Danh từ

sửa

לייביכע gc (số nhiều לייביכעס (leybikhes))

  1. Sư tử cái.

Từ liên hệ

sửa