ו
Chữ Hebrew sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: v hoặc w
Mô tả sửa
ו (v)
Tiếng Aram sửa
Hebrew | ו |
---|---|
Aram | 𐡅 |
Syria | ܘ |
Palmyrene | 𐡥 |
Nabata | 𐢈 |
Phoenicia | 𐤅 |
Manda | ࡅ |
Samari | ࠅ |
Hatran | 𐣥 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (w)
- Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
- ולא ― vlā ― thích hợp
Ký tự số sửa
ו (w)
Xem thêm sửa
Tiếng Ả Rập-Do Thái sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (w/ū)
- Chữ cái thứ 8 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái.
- ואד אלחגארה ― وَادِي الْحِجَارَة (wādī l-ḥijāra) ― tỉnh Guadalajara
Ký tự số sửa
ו (w)
Xem thêm sửa
Tiếng Ba Tư-Do Thái sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (v)
- Chữ cái thứ 6 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
- ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
- Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
- Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)
Ký tự số sửa
ו (v)
Xem thêm sửa
Tiếng Bukhara sửa
Kirin | В в |
---|---|
Hebrew | ו |
Latinh | V v |
Ả Rập | و |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (w/v/u)
- Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
- בוכארי ― tiếng Bukhara
Ký tự số sửa
ו (v)
Xem thêm sửa
Tiếng Do Thái sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (v/w)
Ký tự số sửa
ו (v/w)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Hebrew) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tham khảo sửa
- Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023
Tiếng Domari sửa
Latinh | W w |
---|---|
Hebrew | ו |
Ả Rập | و |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (w)
- Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
- דּוֺמָרִי ― tiếng Domari
Ký tự số sửa
ו (w)
Xem thêm sửa
Tiếng Karaim sửa
Kirin | В в |
---|---|
Latinh | V v |
Hebrew | ו |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (v)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim.
- לשון קדר ― lashon kedar ― tiếng Karaim
Ký tự số sửa
ו (v)
Xem thêm sửa
Tiếng Knaan sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (v)
Ký tự số sửa
ו (v)
Xem thêm sửa
Tiếng Ladino sửa
Hebrew | ו |
---|---|
Latinh | V v |
Kirin | В в |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (v)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
- לאדינו ― tiếng Ladino
Ký tự số sửa
ו (v)
Xem thêm sửa
Tiếng Mozarab sửa
Ả Rập | و (w) |
---|---|
Hebrew | ו |
Latinh | W w |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (w)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
- שול ― š ― mặt trời
Ký tự số sửa
ו (w)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái sửa
Chữ cái sửa
ו (w)
- Chữ cái Hebrew thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
- ז׳אוּהאוּראִ ― juhuri ― tiếng Tat-Do Thái
Ký tự số sửa
ו (w)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (w)
- Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.
- בית תנורא ― làng Betanure tại Iraq
Ký tự số sửa
ו (w)
Xem thêm sửa
Tiếng Urdu sửa
Ả Rập | و |
---|---|
Hebrew | ו |
Cách phát âm sửa
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /w/, /ʋ/, /uː/, /oː/
Chữ cái sửa
ו (w/v/u/o)
Ký tự số sửa
ו (v)
Xem thêm sửa
Tiếng Yevan sửa
Hebrew | ו |
---|---|
Hy Lạp | Υ υ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (v)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
- בּוֹלִי ― boli ― thành phố
Ký tự số sửa
ו (v)
Xem thêm sửa
Tiếng Yiddish sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ו (v)
Ký tự số sửa
ו (v)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo sửa
- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 666