Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

yoke /ˈjoʊk/

  1. Sữa chua yoke /jouk/.

Danh từ

sửa

yoke /ˈjoʊk/

  1. Ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách.
  2. Đòn gánh.
  3. Cầu vai, lá sen (áo).
  4. Móc chung.
  5. Cái kẹp (bắt hai ống nước).
  6. (Nghĩa bóng) Mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng.
    to throw off the yoke — đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

yoke ngoại động từ /ˈjoʊk/

  1. Thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa).
  2. Cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước).
  3. (Nghĩa bóng) Ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

yoke nội động từ /ˈjoʊk/

  1. (+ with) Bị buộc cặp với.
  2. (+ together) Bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa