yoke
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈjoʊk/
Danh từ
sửayoke /ˈjoʊk/
Danh từ
sửayoke /ˈjoʊk/
- Ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách.
- Đòn gánh.
- Cầu vai, lá sen (áo).
- Móc chung.
- Cái kẹp (bắt hai ống nước).
- (Nghĩa bóng) Mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng.
- to throw off the yoke — đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửayoke ngoại động từ /ˈjoʊk/
- Thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa).
- Cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước).
- (Nghĩa bóng) Ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng.
Chia động từ
sửayoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yoke | |||||
Phân từ hiện tại | yoking | |||||
Phân từ quá khứ | yoked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yoke | yoke hoặc yokest¹ | yokes hoặc yoketh¹ | yoke | yoke | yoke |
Quá khứ | yoked | yoked hoặc yokedst¹ | yoked | yoked | yoked | yoked |
Tương lai | will/shall² yoke | will/shall yoke hoặc wilt/shalt¹ yoke | will/shall yoke | will/shall yoke | will/shall yoke | will/shall yoke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yoke | yoke hoặc yokest¹ | yoke | yoke | yoke | yoke |
Quá khứ | yoked | yoked | yoked | yoked | yoked | yoked |
Tương lai | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yoke | — | let’s yoke | yoke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửayoke nội động từ /ˈjoʊk/
Chia động từ
sửayoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yoke | |||||
Phân từ hiện tại | yoking | |||||
Phân từ quá khứ | yoked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yoke | yoke hoặc yokest¹ | yokes hoặc yoketh¹ | yoke | yoke | yoke |
Quá khứ | yoked | yoked hoặc yokedst¹ | yoked | yoked | yoked | yoked |
Tương lai | will/shall² yoke | will/shall yoke hoặc wilt/shalt¹ yoke | will/shall yoke | will/shall yoke | will/shall yoke | will/shall yoke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yoke | yoke hoặc yokest¹ | yoke | yoke | yoke | yoke |
Quá khứ | yoked | yoked | yoked | yoked | yoked | yoked |
Tương lai | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yoke | — | let’s yoke | yoke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "yoke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)