yokes
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửayokes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của yoke
Chia động từ
sửayoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yoke | |||||
Phân từ hiện tại | yoking | |||||
Phân từ quá khứ | yoked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yoke | yoke hoặc yokest¹ | yokes hoặc yoketh¹ | yoke | yoke | yoke |
Quá khứ | yoked | yoked hoặc yokedst¹ | yoked | yoked | yoked | yoked |
Tương lai | will/shall² yoke | will/shall yoke hoặc wilt/shalt¹ yoke | will/shall yoke | will/shall yoke | will/shall yoke | will/shall yoke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yoke | yoke hoặc yokest¹ | yoke | yoke | yoke | yoke |
Quá khứ | yoked | yoked | yoked | yoked | yoked | yoked |
Tương lai | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke | were to yoke hoặc should yoke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yoke | — | let’s yoke | yoke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.