trâu bò
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəw˧˧ ɓɔ̤˨˩ | tʂəw˧˥ ɓɔ˧˧ | tʂəw˧˧ ɓɔ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəw˧˥ ɓɔ˧˧ | tʂəw˧˥˧ ɓɔ˧˧ |
Danh từ
sửatrâu bò
Tham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam