Tiếng Anh sửa

 
wire

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑɪ.ər/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

wire /ˈwɑɪ.ər/

  1. Dây (kim loại).
    silver wire — dây bạc
    iron wire — dây thép
    barbed wire — dây thép gai
    to pull the wires — giật dây (nghĩa bóng)
  2. Bức điện báo.
    by wire — bằng điện báo
    to send off a wire — đánh một bức điện
    let me know by wire — h y báo cho tôi biết bằng điện

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

wire ngoại động từ /ˈwɑɪ.ər/

  1. Bọc bằng dây sắt.
  2. Buộc bằng dây sắt.
  3. Chăng lưới thép (cửa sổ).
  4. Xỏ vào dây thép.
  5. Bẫy (thỏ, chim... ) bằng dây thép.
  6. Đánh điện.
  7. (Điện học) Mắc (dây) điện, bắt điện.
    to wire a house for electricity — mắc điện cho một ngôi nhà

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

wire nội động từ /ˈwɑɪ.ər/

  1. Đánh điện.
    to wire to someone — đánh điện cho ai
    to wire for someone — đánh điện mời ai đến

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Bảo An sửa

Danh từ sửa

wire

  1. con dâu.

Tham khảo sửa

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN