Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɜː.əl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

whirl /ˈʍɜː.əl/

  1. Sự xoay tít, xoáy, sự quay lộn.
  2. Gió cuốn, gió lốc.
    a whirl of dust — làn bụi cuốn
  3. (Nghĩa bóng) Sự hoạt động quay cuồng.
    the whirl of modern life in a city — sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

whirl nội động từ /ˈʍɜː.əl/

  1. Xoay tít, xoáy, quay lộn.
  2. Lao đi, chạy nhanh như gió.
  3. Quay cuồng (đầu óc); chóng mặt.

Ngoại động từ

sửa

whirl ngoại động từ /ˈʍɜː.əl/

  1. Làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn.
  2. Cuốn đi.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)