vif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vif /vif/ |
vifs /vif/ |
Giống cái | vive /viv/ |
vives /viv/ |
vif
- Sống, đang sống.
- Être enterré vif — bị chôn sống
- Lanh lợi, nhanh nhẹn, linh hoạt.
- Enfant vif — đứa trẻ lanh lợi
- Style vif — lời văn linh hoạt
- Nóng tính, nóng nảy.
- Regretter d’avoir été trop vif — tiếc là đã nóng tính quá
- Nhanh trí, sắc sảo.
- Intelligence vive — trí thông minh sắc sảo
- Rực rỡ, chói lọi; tươi.
- Couleur vive — màu rực rỡ
- Rouge vif — đỏ tươi
- Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; gay gắt.
- Attaque vive — sự tấn công mãnh liệt
- Propos vifs — lời nói gay gắt
- Froid vif — lạnh dữ dội
- Thính, nhạy.
- Avoir l’ouïe vive — thính tai
- Trần, trơ.
- On a fouillé jusqu’au roc vif — người ta đã bới cho tới đá trơ
- Có nhiều thú săn.
- Forêt vive — rừng nhiều thú săn
- chaux vive — vôi sống
- de vive force — bằng vũ lực
- de vive voix — bằng lời nói
- eau vive — nước chảy
- être vif comme la poudre — Xem poudre
- force vive — động năng
- haie vive — hàng rào cây xanh
- roc vif — đá trơ
- vive arête — cạnh sắc
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vif /vif/ |
vifs /vif/ |
vif gđ
- Thịt sống, thịt tươi.
- Tailler dans le vif — cắt vào thịt sống
- Mồi sống.
- Pêcher au vif — câu cá bằng mồi sống
- (Luật pháp) Người sống.
- Donation entre vifs — sự cho nhau giữa người sống, sinh thời tặng dữ
- Điểm quan trọng.
- Entrer dans le vif de la question — đi vào điểm quan trọng của vấn đề
- à vif — trơ thịt
- Plaie à vif — vết thương trơ thịt
- avoir les nerfs à vif — cái gì cũng tức tối
- couper dans le vif; trancher dans le vif — cắt hẳn vào thịt; bỏ đi không thương tiếc; dùng biện pháp quyết liệt
- le vif de l’eau — lúc triều cường
- piquer au vif — Xem piquer
- prendre sur le vif — theo trạng thái tự nhiên (vẽ...)
Tham khảo
sửa- "vif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)