pâle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pâle /pal/ |
pâles /pal/ |
Giống cái | pâle /pal/ |
pâles /pal/ |
pâle /pal/
- Xanh xao; nhợt nhạt.
- Un enfant pâle — đứa trẻ xanh xao
- Des lèvres pâles — môi nhợt nhạt
- Nhạt.
- Jaune pâle — màu vàng nhạt
- (Nghĩa bóng) Nhạt nhẽo.
- Style pâle — văn nhạt nhẽo
- (Quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) Ốm.
- Se faire porter pâle — khai là ốm
- (Thân mật) Khốn kiếp.
- Un pâle crétin — thằng khốn kiếp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pâle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)