Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực vive
/viv/
vives
/viv/
Giống cái vive
/viv/
vives
/viv/

vive gc /viv/

  1. Xem vif

Thán từ sửa

vive /viv/

  1. Muôn năm!
    Vive la Révolution! — Cách mạng muôn năm!

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vive
/viv/
vives
/viv/

vive gc /viv/

  1. (Động vật học) vây gai.

Tham khảo sửa