Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chói lọi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɔj
˧˥
lɔ̰ʔj
˨˩
ʨɔ̰j
˩˧
lɔ̰j
˨˨
ʨɔj
˧˥
lɔj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɔj
˩˩
lɔj
˨˨
ʨɔj
˩˩
lɔ̰j
˨˨
ʨɔ̰j
˩˧
lɔ̰j
˨˨
Tính từ
sửa
chói lọi
Sáng
và
đẹp
rực rỡ
.
Nắng hè
chói lọi
.
Đồng nghĩa
sửa
chói lói
Tham khảo
sửa
Chói lọi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam