indolent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.lənt/
Tính từ
sửaindolent /.lənt/
- Lười biếng, biếng nhác.
- (Y học) Không đau.
Tham khảo
sửa- "indolent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dɔ.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indolent /ɛ̃.dɔ.lɑ̃/ |
indolents /ɛ̃.dɔ.lɑ̃/ |
Giống cái | indolente /ɛ̃.dɔ.lɑ̃t/ |
indolentes /ɛ̃.dɔ.lɑ̃t/ |
indolent /ɛ̃.dɔ.lɑ̃/
- Biếng nhác, uể oải.
- Démarche indolente — dáng đi uể oải
- (Y học) Không đau.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lãnh đạm.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indolent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)