mou
Tiếng Chăm Tây
sửaDanh từ
sửamou
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mou /mu/ |
mous /mu/ |
Giống cái | mou /mu/ |
mous /mu/ |
mou
- Mềm.
- Cire molle — sáp ong mềm
- Êm.
- Fauteuil mou — ghế bành êm
- Nóng ẩm.
- Temps mou — thời tiết nóng ẩm
- Yếu ớt, ẻo lả, uể oải, ủy mị.
- Vent mou — gió yếu (ớt)
- Vie molle — cuộc sống ủy mị
- Allure molle — dáng đi uể oải
- Nhu nhược.
- Un homme mou — một người nhu nhược
- fond mou — đáy bùn
- mer molle — biển đứng
- mou comme une chiffe — nhu nhược quá
- pâte molle — kẻ dễ sai khiến
Trái nghĩa
sửaPhó từ
sửamou
- (Thông tục) Nhẹ nhàng; từ từ.
- Vas-y mou — cứ từ từ
- Yếu ớt.
- Musicien qui joue trop mou — nhạc công chơi quá yếu ớt
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mou /mu/ |
mous /mu/ |
mou gđ
- Cái mềm.
- Le mou et le dur — cái mềm và cái cứng
- (Thân mật) Người nhu nhược.
- Phổi (thú vật).
- Mou de veau — phổi bê
- avoir du mou — không được căng, chùng
- bourrer le mou à (de) quelqu'un — (thông tục) lừa ai
- donner du mou — nới ra (dây thừng...)
- prendre du mou — lỏng ra được, nới ra
- rentrer dans le mou à (de) quelqu'un — (thân mật) đánh ai
Tham khảo
sửa- "mou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)