Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

piquer ngoại động từ /pi.ke/

  1. Châm, đâm.
    épingle qui pique le doigt — ghim đâm ngón tay
  2. Tiêm.
    On m’a piqué contre la variole — người ta đã tiêm thuốc phòng đậu mùa cho tôi
  3. Đốt; cắn.
    Être piqué par une abeille — bị ong đốt
  4. Nhét, giắt (mỡ, tỏi, vào thịt).
  5. Ghim.
    Piquer une photo au mur — ghim bức ảnh vào tường
  6. Khâu máy, đột.
  7. (Làm) Lấm chấm.
    Les étoiles piquent le ciel — sao lấm chấm đầy trời
  8. Làm buốt; làm cay.
    Le froid pique la peau — rét buốt da
    La fumée pique les yeux — khói làm cay mắt
  9. Kích thích.
    Piquer la curiosité — kích thích tính tò mò
  10. (Thông tục) Ăn cắp, xoáy.
  11. Bắt, bắt giữ.
    La police l’a piqué — công an đã bắt giữ nó
  12. (Thân mật) Thực hiện, làm.
    Piquer un plongeon — (thực hiện một cái) nhảy lao đầu xuống
  13. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm mếch lòng.
    La moindre chose le pique — hơi một tí đã làm mếch lòng anh ta
    ne pas être piqué des vers (des hannetons) — rất đặc biệt; lỗi lạc
    piquer au vif — làm chạm tự ái; làm bật lò xo
    Piquer l’heure (hàng hải) — đánh chuông báo giờ (từng mười lăm phút một)
    piquer une tête — (thân mật) đâm đầu xuống
    piquer un fard — (thân mật) xem fard
    piquer un soleil — (thân mật) đỏ ửng mặt lên
    quelle mouche le pique? — vì sao nó nổi nóng vô cớ thế?

Nội động từ

sửa

piquer nội động từ /pi.ke/

  1. Đâm bổ vào, xông vào.
  2. Đâm bổ xuống (máy bay... ); chúi mũi xuống (thuyền... ).
  3. Hóa chua (rượu).
    piquer des deux — thúc mạnh ngựa (cho phi nhanh lên)

Tham khảo

sửa