piquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.ke/
Ngoại động từ
sửapiquer ngoại động từ /pi.ke/
- Châm, đâm.
- épingle qui pique le doigt — ghim đâm ngón tay
- Tiêm.
- On m’a piqué contre la variole — người ta đã tiêm thuốc phòng đậu mùa cho tôi
- Đốt; cắn.
- Être piqué par une abeille — bị ong đốt
- Nhét, giắt (mỡ, tỏi, vào thịt).
- Ghim.
- Piquer une photo au mur — ghim bức ảnh vào tường
- Khâu máy, đột.
- (Làm) Lấm chấm.
- Les étoiles piquent le ciel — sao lấm chấm đầy trời
- Làm buốt; làm cay.
- Le froid pique la peau — rét buốt da
- La fumée pique les yeux — khói làm cay mắt
- Kích thích.
- Piquer la curiosité — kích thích tính tò mò
- (Thông tục) Ăn cắp, xoáy.
- Bắt, bắt giữ.
- La police l’a piqué — công an đã bắt giữ nó
- (Thân mật) Thực hiện, làm.
- Piquer un plongeon — (thực hiện một cái) nhảy lao đầu xuống
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm mếch lòng.
- La moindre chose le pique — hơi một tí đã làm mếch lòng anh ta
- ne pas être piqué des vers (des hannetons) — rất đặc biệt; lỗi lạc
- piquer au vif — làm chạm tự ái; làm bật lò xo
- Piquer l’heure (hàng hải) — đánh chuông báo giờ (từng mười lăm phút một)
- piquer une tête — (thân mật) đâm đầu xuống
- piquer un fard — (thân mật) xem fard
- piquer un soleil — (thân mật) đỏ ửng mặt lên
- quelle mouche le pique? — vì sao nó nổi nóng vô cớ thế?
Nội động từ
sửapiquer nội động từ /pi.ke/
- Đâm bổ vào, xông vào.
- Đâm bổ xuống (máy bay... ); chúi mũi xuống (thuyền... ).
- Hóa chua (rượu).
- piquer des deux — thúc mạnh ngựa (cho phi nhanh lên)
Tham khảo
sửa- "piquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)