Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
patient
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.2.1
Trái nghĩa
2.3
Danh từ
2.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpeɪ.ʃənt/
Hoa Kỳ
[ˈpeɪ.ʃənt]
Tính từ
sửa
patient
/ˈpeɪ.ʃənt/
Kiên nhẫn
,
nhẫn nại
,
bền chí
,
kiên trì
.
Thành ngữ
sửa
patient of
:
Chịu
đựng một cách
kiên nhẫn
.
Có thể
nhận
,
phù hợp
với.
the facts are
patient
of two interpretation
— những sự việc đó có thể có hai cách giải thích
Danh từ
sửa
patient
/ˈpeɪ.ʃənt/
Người bệnh
.
Tham khảo
sửa
"
patient
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.sjɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
patient
/pa.sjɑ̃/
patients
/pa.sjɑ̃/
Giống cái
patiente
/pa.sjɑ̃t/
patientes
/pa.sjɑ̃t/
patient
/pa.sjɑ̃/
Kiên nhẫn
,
nhẫn nại
.
Bền gan
,
kiên trì
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Bị động
.
Trái nghĩa
sửa
Fougeux
,
impatient
, vif,
violent
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
patient
/pa.sjɑ̃/
patients
/pa.sjɑ̃/
patient
gđ
/pa.sjɑ̃/
Người
sắp
bị
hành tội
.
Người bệnh
bị
mổ
.
Người bệnh
,
bệnh nhân
.
Tham khảo
sửa
"
patient
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)