mesuré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mǝ.zy.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mesuré /mǝ.zy.ʁe/ |
mesurés /mǝ.zy.ʁe/ |
Giống cái | mesurée /mǝ.zy.ʁe/ |
mesurées /mǝ.zy.ʁe/ |
mesuré /mǝ.zy.ʁe/
- Có nhịp độ.
- Pas mesuré — bước đi có nhịp độ
- Cân nhắc, thận trọng.
- Ton mesuré — giọng nói thận trọng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mesuré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)