ra vẻ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ vɛ̰˧˩˧ | ʐaː˧˥ jɛ˧˩˨ | ɹaː˧˧ jɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaː˧˥ vɛ˧˩ | ɹaː˧˥˧ vɛ̰ʔ˧˩ |
Động từ
sửara vẻ
- Có vẻ như là.
- Ra vẻ thành thạo.
- Làm ra vẻ rất tự nhiên.
- (Kng.) . Có được cái vẻ, cái hình thức bên ngoài.
- Sửa sang nhà cửa cho ra vẻ một tí.
- Ăn nói ra vẻ lắm.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ra vẻ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)