Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʌm.brɪdʒ/
  Bắc California, Hoa Kỳ

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh umbrāticus (“dưới bóng cây”), từ umbra (“bóng”).

Danh từ sửa

umbrage (không đếm được) /ˈʌm.brɪdʒ/

  1. Cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục; sự mếch lòng.
    to take umbrage — mếch lòng
  2. Sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi.
  3. (Thơ ca; từ cũ, nghĩa cũ) Bóng cây, bóng râm.

Đồng nghĩa sửa

cảm tưởng bị coi khinh
sự nghi ngờ

Ngoại động từ sửa

umbrage ngoại động từ /ˈʌm.brɪdʒ/

  1. Làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn; xúc phạm, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương.
  2. Che bóng mát cho, che.

Chia động từ sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa