Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ maʔan˧˥ɓə̰k˩˧ maːŋ˧˩˨ɓək˧˥ maːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ma̰ːn˩˧ɓət˩˩ maːn˧˩ɓə̰t˩˧ ma̰ːn˨˨

Tính từ

sửa

bất mãn

  1. Không đồng ý hay không vui vẻ vì một điều gì đó.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)