Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːj˨˩ la̤wŋ˨˩haːj˧˧ lawŋ˧˧haːj˨˩ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˧ lawŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

hài lòng

  1. Vui vẻ bằng lòng.
    Con ngoan, cha mẹ hài lòng.

Tham khảo

sửa