Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coi khinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔj
˧˧
xïŋ
˧˧
kɔj
˧˥
kʰïn
˧˥
kɔj
˧˧
kʰɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔj
˧˥
xïŋ
˧˥
kɔj
˧˥˧
xïŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
coi khinh
Tỏ ra
khinh
và không
coi
ra gì
.
Coi khinh
đối thủ.
Lên mặt
coi khinh
.
Tham khảo
sửa
Coi khinh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam