Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bóng râm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓawŋ
˧˥
zəm
˧˧
ɓa̰wŋ
˩˧
ʐəm
˧˥
ɓawŋ
˧˥
ɹəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓawŋ
˩˩
ɹəm
˧˥
ɓa̰wŋ
˩˧
ɹəm
˧˥˧
Danh từ
sửa
bóng
râm
Chỗ
râm
mát
, do
trời
có
mây
hoặc do không bị
nắng
chiếu
.
Ngồi nghỉ dưới
bóng râm
.
Đồng nghĩa
sửa
bóng mát
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
shade
Tham khảo
sửa
Bóng râm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam