Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈplɛ.ʒɜː/

Danh từ

sửa

displeasure /ˌdɪs.ˈplɛ.ʒɜː/

  1. Sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn.
  2. Điều khó chịu, điều bực mình.

Ngoại động từ

sửa

displeasure ngoại động từ /ˌdɪs.ˈplɛ.ʒɜː/

  1. Làm khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn.

Tham khảo

sửa