resentment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈzɛnt.mənt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈzɛnt.mənt] |
Danh từ
sửaresentment /rɪ.ˈzɛnt.mənt/
- Sự phẫn uất, sự oán giận.
- to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something — oán giận người nào vì đã làm việc gì
- Sự phật ý, sự bực bội.
Tham khảo
sửa- "resentment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)