Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈspɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

suspicion /sə.ˈspɪ.ʃən/

  1. Sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực.
    his honesty is above suspicion — tính chân thật của anh ta thì không ai còn có thể nghi ngờ
    on suspicion — vì nghi ngờ, vì ngờ vực
    under suspicion — bị nghi ngờ
  2. , chút.
    a suspicion of pepper — một tí hạt tiêu

Ngoại động từ sửa

suspicion ngoại động từ /sə.ˈspɪ.ʃən/

  1. (Tiếng địa phương) Nghi ngờ, ngờ vực.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sys.pi.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
suspicion
/sys.pi.sjɔ̃/
suspicions
/sys.pi.sjɔ̃/

suspicion gc /sys.pi.sjɔ̃/

  1. Sự ngờ vực.
    Regard plein de suspicion — cái nhìn đầy ngờ vực
  2. (Luật học, pháp lý) Sự nghi xử không công minh.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa