Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tràu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̤w
˨˩
tʂaw
˧˧
tʂaw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaw
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
鮡
:
diu
,
tràu
𩺣
:
tràu
朝
:
triều
,
chìu
,
giàu
,
giầu
,
chầu
,
trều
,
dèo
,
chiều
,
triêu
,
trèo
,
tràu
,
trào
,
chào
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trau
trâu
trầu
trấu
trảu
Trâu
Trầu
Danh từ
tràu
Xem
Cá tràu, cá quả
Loài
cây
to
,
lá
hình
chân vịt
dùng để
nuôi
sâu
cước
.
Tham khảo
sửa
"
tràu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)