Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːj˧˧ la̰ːʔj˨˩ɲaːj˧˥ la̰ːj˨˨ɲaːj˧˧ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːj˧˥ laːj˨˨ɲaːj˧˥ la̰ːj˨˨ɲaːj˧˥˧ la̰ːj˨˨

Động từ

sửa

nhai lại

  1. Nói những động vật như trâu, . . . có dạ dày gồm bốn ngăn, nuốt thức ăn vào rồi sau lại ợ ra miệng, nhai lại một lần nữa, như trâu, .

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa