Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sức kéo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨk
˧˥
kɛw
˧˥
ʂɨ̰k
˩˧
kɛ̰w
˩˧
ʂɨk
˧˥
kɛw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨk
˩˩
kɛw
˩˩
ʂɨ̰k
˩˧
kɛ̰w
˩˧
Danh từ
sửa
sức kéo
Sức
của
súc vật
,
máy kéo
dùng để
kéo
cày bừa
, kéo
xe
, v.v.
nói chung
.
Nuôi trâu bò để lấy
sức kéo
.
Tham khảo
sửa
Sức kéo,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam