Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ̰˧˩˧ ɲɔ̰˧˩˧tʂɛ˧˩˨ ɲɔ˧˩˨tʂɛ˨˩˦ ɲɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛ˧˩ ɲɔ˧˩tʂɛ̰ʔ˧˩ ɲɔ̰ʔ˧˩

Danh từSửa đổi

trẻ nhỏ

  1. Trẻ em nói chung.
    Bọn trẻ nhỏ ngoan lắm.

Đồng nghĩaSửa đổi

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: kid
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)