Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
summation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsə.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
summation
/ˌsə.ˈmeɪ.ʃən/
(
Toán học
)
Sự
tổng
;
phép
tổng
.
Phần
tóm tắt
và
kết luận
(của một lập luận).
Tham khảo
sửa
"
summation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)